DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ TIẾNG ANH
PHÒNG CHỨC NĂNG
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
19
|
|
Một bộ bao gồm:
|
|
|
|
Âm ly
|
Bộ
|
1
|
|
Micro
|
Chiếc
|
1
|
|
Loa
|
Đôi
|
1
|
|
Tai nghe
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Đường truyền internet
|
Đường truyền
|
1
|
|
6
|
Hệ điều hành máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
|
7
|
Bộ phần mềm văn phòng
|
Bộ
|
1
|
|
8
|
Bộ gõ tiếng Việt
|
Bộ
|
1
|
|
9
|
Phần mềm diệt virus
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
1
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Tủ kính
|
Chiếc
|
1
|
|
Các dụng cụ sơ cứu: panh, kéo
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy
|
Bộ
|
1
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Bình khí C02
|
Chiếc
|
1
|
|
Bình bọt
|
Chiếc
|
1
|
|
Bình bột
|
Chiếc
|
1
|
|
Các bảng tiêu lệnh chữa cháy
|
Chiếc
|
1
|
|
12
|
Bộ dụng cụ an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
|
Kính bảo hộ
|
Chiếc
|
1
|
|
Ủng cao su
|
Đôi
|
1
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
1
|
|
Thảm cao su
|
Chiếc
|
1
|
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
|
13
|
Bàn điều khiển
|
chiếc
|
1
|
|
14
|
Khối điều khiển trung tâm
|
chiếc
|
1
|
|
15
|
Phần mềm điều khiển (LAB)
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Máy quét( scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
18
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Phần mềm học ngoại ngữ
|
Bộ
|
1
|
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
PHÒNG THỰC HÀNH PHẦN CỨNG MÁY TÍNH
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy in
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Hệ điều hành máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
5
|
Mô hình dàn trải máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
6
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
Chiếc
|
6
|
7
|
Loa máy tính
|
Bộ
|
6
|
8
|
Card Test Main
|
Bộ
|
6
|
9
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
6
|
10
|
Bộ dụng cụ tháo lắp
|
Bộ
|
6
|
Một bộ bao gồm:
|
|
|
Tuốc nơ vít
|
Bộ
|
1
|
Kìm mỏ nhọn
|
Chiếc
|
1
|
Kìm điện
|
Chiếc
|
1
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
Đồng hồ vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Vòng khử tĩnh điện
|
Chiếc
|
1
|
11
|
Bàn tháo lắp máy vi tính
|
Chiếc
|
6
|
12
|
Máy thổi khí
|
Chiếc
|
6
|
13
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
6
|
14
|
Trình điều khiển thiết bị theo từng thiết bị (Device Driver)
|
Bộ
|
6
|
15
|
Phần mềm ảo hóa máy tính
|
Bộ
|
1
|
16
|
Bộ phần mềm hỗ trợ cài đặt và sửa lỗi
|
Bộ
|
1
|
17
|
Máy chiếu vật thể
|
Chiếc
|
1
|
18
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
PHÒNG THỰC HÀNH MÁY TÍNH, PHÒNG THỰC HÀNH MẠNG MÁY TÍNH,
PHÒNG THỰC HÀNH ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy quét (Scanner)
|
Chiếc
|
1
|
|
4
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
Chiếc
|
6
|
|
5
|
Máy in
|
Chiếc
|
1
|
|
6
|
Máy hút bụi
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Giá để thiết bị
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Đường truyền internet
|
Đường truyền
|
1
|
|
10
|
Hệ thống mạng LAN
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ phần mềm văn phòng
|
Bộ
|
1
|
|
12
|
Bộ gõ Tiếng Việt
|
Bộ
|
1
|
|
13
|
Phần mềm diệt virus
|
Bộ
|
1
|
|
14
|
Phần mềm quản lý lớp học
|
Bộ
|
1
|
|
15
|
Hệ điều hành máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
16
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
17
|
Hệ điều hành máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Hệ thống mạng LAN
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
Hệ thống bao gồm:
|
|
|
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch)
|
Chiếc
|
1
|
|
Tủ mạng
|
Chiếc
|
1
|
|
Ổ cắm mạng (Wallplate)
|
Bộ
|
19
|
|
Thanh đấu nối
|
|
|
|
cáp trung gian (Patch Panel)
|
Chiếc
|
1
|
|
19
|
Thiết bị định tuyến (Router)
|
Chiếc
|
6
|
|
20
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch)
|
Chiếc
|
6
|
|
21
|
Thiết bị phát sóng không dây (Access point)
|
Bộ
|
6
|
|
22
|
Bo mạch kết nối mạng thu sóng không dây (Network Card Wireless)
|
Chiếc
|
19
|
|
23
|
Bộ dụng cụ tháo lắp:
|
Bộ
|
6
|
|
Một bộ bao gồm:
|
|
Tuốc nơ vít
|
Bộ
|
1
|
|
Kìm mỏ nhọn
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm điện
|
Chiếc
|
1
|
|
Vòng khử tĩnh điện
|
Chiếc
|
1
|
|
24
|
Bộ dụng cụ thi công mạng
|
Bộ
|
6
|
|
Một bộ bao gồm:
|
|
Tool
|
Chiếc
|
1
|
|
Thiết bị kiểm tra thông mạng
|
Bộ
|
1
|
|
Kìm bấm
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm cắt dây mạng
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Bộ mẫu dây cáp mạng
|
Bộ
|
1
|
|
26
|
Phần mềm quản lý băng thông
|
Bộ
|
1
|
|
27
|
Phần mềm quản lý địa chỉ IP
|
Bộ
|
1
|
|
28
|
Phần mềm giám sát các thiết bị mạng
|
Bộ
|
1
|
|
29
|
Phần mềm quản lý dịch vụ mạng
|
Bộ
|
1
|
|
30
|
Phần mềm đóng băng ổ cứng
|
Bộ
|
1
|
|
31
|
Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu
|
Bộ
|
1
|
|
32
|
Phần mềm mô phỏng mạng máy tính
|
Bộ
|
1
|
|
33
|
Phần mềm mô phỏng, giả lập máy chủ, máy tính cá nhân
|
Bộ
|
1
|
|
34
|
Phần mềm sao lưu và phục hồi
|
Bộ
|
1
|
|
35
|
Phần mềm phân hoạch và định dạng ổ cứng
|
Bộ
|
1
|
|
36
|
Phần mềm trình duyệt Web
|
Bộ
|
1
|
|
37
|
Phần mềm quản trị nội dung website và CMS
|
Bộ
|
1
|
|
38
|
Phần mềm hỗ trợ
|
Bộ
|
1
|
|
39
|
Đầu đọc thẻ nhớ
|
Chiếc
|
19
|
|
40
|
Phần mềm môi trường
|
Bộ
|
1
|
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
PHÒNG KỸ THUẬT CƠ SỞ, PHÒNG THỰC HÀNH MÁY TÍNH, PHÒNG NGOẠI NGỮ
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
19
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy quét( scan)
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Máy in
|
Chiếc
|
1
|
6
|
Hệ thống mạng Lan
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ Phần mềm văn phòng
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ gõ Tiếng Việt
|
Bộ
|
1
|
9
|
Phần mềm diệt virus
|
Bộ
|
1
|
10
|
Phần mềm quản lý lớp học
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bàn điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
12
|
Khối điều khiển trung tâm
|
Chiếc
|
1
|
13
|
Phần mềm điều khiển (LAB)
|
Bộ
|
1
|
14
|
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi
|
Bộ
|
1
|
15
|
Hệ thống âm thanh
|
Bộ
|
19
|
Một bộ bao gồm:
|
|
|
Âm ly
|
Bộ
|
1
|
Micro
|
Chiếc
|
1
|
Loa
|
Đôi
|
1
|
Tai nghe
|
Chiếc
|
1
|
16
|
Bảng vẽ kỹ thuật
|
Bộ
|
35
|
17
|
Mô hình vật thể
|
Bộ
|
1
|
18
|
Mô hình 3 mặt phẳng chiếu
|
Chiếc
|
1
|
19
|
Mô hình khối hình học cơ bản
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Khối hình trụ
|
Chiếc
|
1
|
Khối hình nón tròn xoay
|
Chiếc
|
1
|
Khối hình cầu
|
Chiếc
|
1
|
Khối đa diện
|
Chiếc
|
1
|
20
|
Bộ dụng cụ phòng cháy, chữa cháy
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ gồm:
|
Bình cứu hoả dạng lỏng
|
Chiếc
|
1
|
Bình cứu hoả dạng khí
|
Chiếc
|
1
|
Bình cứu hoả dạng bọt
|
Chiếc
|
1
|
Bình cứu hoả dạng bột
|
Chiếc
|
1
|
Đầu báo khói, báo cháy
|
Chiếc
|
1
|
Vòi chữa cháy
|
Chiếc
|
1
|
Bảng tiêu lệnh chữa cháy
|
Chiếc
|
1
|
21
|
Bộ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
2
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Quần áo bảo hộ
|
Bộ
|
1
|
Mũ bảo hộ
|
Chiếc
|
1
|
Giầy bảo hộ
|
Đôi
|
1
|
Khẩu trang bảo hộ
|
Chiếc
|
1
|
Dây an toàn
|
Chiếc
|
1
|
Kính bảo hộ
|
Chiếc
|
1
|
Găng tay bảo hộ
|
Đôi
|
1
|
22
|
Bộ dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
2
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Tủ cứu thương
|
Chiếc
|
1
|
Cáng cứu thương
|
Chiếc
|
1
|
Nẹp định vị
|
Bộ
|
1
|
Găng tay y tế
|
Đôi
|
1
|
Panh
|
Chiếc
|
1
|
Kéo
|
Chiếc
|
1
|
Mô hình người
|
Bộ
|
1
|
Hộp dụng cụ sơ cứu
|
Chiếc
|
1
|
23
|
Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật
|
Bộ
|
35
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Thước thẳng chữ T
|
Chiếc
|
1
|
Thước cong
|
Chiếc
|
1
|
Eke 45°
|
Chiếc
|
1
|
Eke 60°
|
Chiếc
|
1
|
Com pa
|
Chiếc
|
1
|
24
|
Máy tính tay
|
Chiếc
|
35
|
25
|
Mẫu vật liệu xây dựng
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Cát hạt thô
|
Cm3
|
5
|
Cát hạt mịn
|
cm3
|
5
|
Đá
|
m3
|
0,3
|
Gạch
|
Viên
|
16
|
Ngói
|
Viên
|
4
|
Phibrô xi măng
|
Viên
|
2
|
Xi măng
|
Kg
|
1
|
Thép
|
Kg
|
25
|
Kim loại màu
|
Kg
|
5
|
Kính
|
M2
|
2
|
Gỗ công nghiệp
|
M2
|
10
|
Gỗ tự nhiên
|
M3
|
0,1
|
Nhựa tổng hợp
|
Tấm
|
5
|
STT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Mô hình mạch điện 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Nguồn điện 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
Ampe kế DC
|
Bộ
|
1
|
Von ke DC
|
Bộ
|
1
|
Bộ tải điện trở
|
Bộ
|
1
|
Bộ tải biến trở
|
Bộ
|
1
|
4
|
Mô hình mạch điện xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Nguồn điện xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
Ampe kế AC
|
Bộ
|
1
|
Von ke AC
|
Bộ
|
1
|
Bộ tải điện trở
|
Bộ
|
1
|
Tụ điện
|
Bộ
|
1
|
5
|
Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
Tô vít
|
Bộ
|
1
|
Kìm cắt
|
Bộ
|
1
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
Thước cuộn
|
Chiếc
|
1
|
Đồng hồ vạn năng
|
Chiếc
|
2
|
6
|
Máy hàn điện hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
7
|
Bàn nguội
|
Bộ
|
1
|
8
|
Máy mài cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
9
|
Máy mài hai đá
|
Chiếc
|
3
|
10
|
Bàn hàn đa năng
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Cabin hàn
|
Bộ
|
2
|
12
|
Hệ thống hút khói hàn
|
Bộ
|
1
|
13
|
Dưỡng kiểm tra mối hàn
|
Chiếc
|
1
|
14
|
Thước lá
|
Chiếc
|
2
|
15
|
Êke 90˚
|
Chiếc
|
5
|
16
|
Eke 120°
|
Chiếc
|
5
|
17
|
Compa vạch dấu
|
Chiếc
|
1
|
18
|
Đài vạch
|
Chiếc
|
1
|
19
|
Bộ dũa
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Dũa dẹt
|
Chiếc
|
2
|
Dũa tròn
|
Chiếc
|
2
|
Dũa tam giác
|
Chiếc
|
2
|
20
|
Búa gõ xỉ
|
Chiếc
|
2
|
21
|
Ống sấy que hàn
|
Chiếc
|
2
|
22
|
Mặt nạ hàn
|
Chiếc
|
5
|
23
|
Tủ đựng dụng cụ
|
Chiếc
|
1
|
24
|
Búa nguội
|
Chiếc
|
2
|
25
|
Vam các loại
|
Bộ
|
1
|
26
|
Máy cắt bê tông
|
Chiếc
|
2
|
27
|
Máy cắt gạch cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
28
|
Máy cắt ống thép
|
Chiếc
|
2
|
29
|
Máy hàn ống PPE
|
Bộ
|
1
|
30
|
Máy hàn ống PPR
|
Bộ
|
1
|
31
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
32
|
Máy ren ống
|
Chiếc
|
2
|
33
|
Máy ren ống đa năng
|
Chiếc
|
2
|
34
|
Máy thử áp lực đường ống
|
Bộ
|
1
|
35
|
Máy uốn ống đa năng chạy điện
|
Chiếc
|
1
|
36
|
Máy uốn ống thủy lực
|
Chiếc
|
1
|
37
|
Mỏ hàn sợi đốt
|
Chiếc
|
2
|
38
|
Mỏ hàn xung
|
Chiếc
|
2
|
39
|
Âu tiểu nam
|
Bộ
|
2
|
40
|
Âu tiểu nữ
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bàn ren ống thủ công
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bàn thực tập
|
Chiếc
|
2
|
43
|
Bình nóng lạnh chạy điện
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bình nóng lạnh chạy điện nước nóng trực tiếp
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bình nóng lạnh chạy ga
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bồn nước inox
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bồn nước nhựa
|
Bộ
|
2
|
48
|
Ca bin thực hành
|
Chiếc
|
2
|
49
|
Bồn tắm
|
Bộ
|
2
|
50
|
Phễu thu nước
|
Bộ
|
2
|
51
|
Van, vòi rửa
|
Bộ
|
2
|
52
|
Vòi tắm sen
|
Bộ
|
2
|
53
|
Chậu rửa inox
|
Bộ
|
2
|
54
|
Chậu rửa men sứ
|
Bộ
|
2
|
55
|
Xí bệt
|
Bộ
|
2
|
56
|
Xí xổm
|
Bộ
|
2
|
57
|
Bộ mẫu các phụ kiện nối đường ống thoát nước
|
Bộ
|
1
|
58
|
Bộ mẫu các phụ kiện đường ống cấp nước
|
Bộ
|
1
|
59
|
Tủ để dụng cụ
|
Chiếc
|
2
|
60
|
Kìm cá sấu
|
Chiếc
|
5
|
61
|
Dao cắt ống
|
Chiếc
|
2
|
62
|
Ê tô kẹp ống
|
Bộ
|
2
|
63
|
Ê tô song hành
|
Bộ
|
2
|
64
|
Mỏ lết
|
Chiếc
|
1
|
65
|
Bàn xoa
|
Chiếc
|
10
|
66
|
Bàn tà lột
|
Chiếc
|
10
|
67
|
Bay mũi vuông
|
Chiếc
|
10
|
68
|
Bay mũi tròn
|
Chiếc
|
10
|
69
|
Bộ dụng cụ nghề điện
|
Bộ
|
5
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Tô vít các loại
|
Bộ
|
1
|
Kìm cắt dây các loại
|
Bộ
|
1
|
Kìm tuốt dây các loại
|
Bộ
|
1
|
Kìm kẹp ống
|
Bộ
|
1
|
Kìm điện
|
Bộ
|
1
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
PHÒNG THỰC HÀNH GIA CÔNG LẮP ĐẶT CỐT THÉP, PHÒNG THỰC HÀNH GIA CÔNG LẮP DỰNG KHUÔN – GIÀN GIÁO , PHÒNG THỰC HÀNH NỀ - HOÀN THIỆN
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy uốn, nắn cốt thép
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Tời máy
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Máy uốn cốt thép
|
Chiếc
|
1
|
6
|
Máy cắt cốt thép cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
7
|
Máy hàn hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
8
|
Đe
|
Chiếc
|
2
|
9
|
Bàn gia công
|
Chiếc
|
2
|
10
|
Kéo cắt sắt
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Thước cuộn
|
Chiếc
|
5
|
12
|
Chạm
|
Chiếc
|
5
|
13
|
Xấn
|
Chiếc
|
5
|
14
|
Thang nhôm
|
Chiếc
|
2
|
15
|
Giàn giáo định hình
|
Bộ
|
4
|
16
|
Máy tính tay
|
Chiếc
|
10
|
17
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
18
|
Máy bào cầm tay
|
Chiếc
|
3
|
19
|
Máy hàn hồ quang
|
Chiếc
|
1
|
20
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
3
|
21
|
Cẩu tự hành
|
Chiếc
|
1
|
22
|
Ván khuôn định hình
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Ván khuôn cột
|
Bộ
|
1
|
Ván khuôn dầm
|
Bộ
|
1
|
Ván khuôn sàn
|
Bộ
|
1
|
23
|
Bộ giàn giáo tuýp
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Khung chân giáo
|
Bộ
|
1
|
Thanh giằng chéo
|
Chiếc
|
8
|
Tấm sàn công tác
|
Chiếc
|
4
|
Tấm đế có ren
|
Chiếc
|
4
|
Cùm xoay
|
Chiếc
|
8
|
24
|
Tăng đơ điều chỉnh
|
Bộ
|
6
|
25
|
Bộ dụng cụ cầm tay
|
Bộ
|
10
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Cưa gỗ thủ công
|
Chiếc
|
1
|
Bào tay
|
Chiếc
|
1
|
Búa đinh
|
Chiếc
|
1
|
Mỏ lết
|
Chiếc
|
1
|
Bộ clê
|
Bộ
|
1
|
26
|
Máy cân bằng laser
|
Chiếc
|
2
|
27
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
2
|
28
|
Máy vận thăng
|
Chiếc
|
1
|
29
|
Máy trộn bê tông
|
Chiếc
|
1
|
30
|
Máy trộn vữa
|
Chiếc
|
1
|
31
|
Máy phun vữa
|
Chiếc
|
1
|
32
|
Máy trát tường
|
Chiếc
|
1
|
33
|
Máy cán nền laser (Thực tập tại doanh nghiệp)
|
Chiếc
|
1
|
34
|
Máy cắt gạch trang trí
|
Chiếc
|
2
|
35
|
Máy mài gạch cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
36
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
37
|
Máy khuấy cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
38
|
Máy phun sơn
|
Chiếc
|
1
|
39
|
Máy bắn vít
|
Chiếc
|
2
|
40
|
Máy cưa đĩa
|
Chiếc
|
2
|
41
|
Máy cắt gạch cầm tay
|
Chiếc
|
2
|
42
|
Máy đầm bàn
|
Chiếc
|
2
|
43
|
Máy đầm dùi
|
Chiếc
|
2
|
44
|
Máy đầm cạnh
|
Chiếc
|
2
|
45
|
Máy bơm bê tông (Thực tập tại doanh nghiệp)
|
Chiếc
|
1
|
46
|
Pa lăng xích
|
Bộ
|
2
|
47
|
Súng bắn keo
|
Chiếc
|
2
|
48
|
Mô hình trạm trộn bê tông
|
Bộ
|
1
|
49
|
Khuôn đúc mẫu
|
Chiếc
|
2
|
50
|
Tời điện
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Tời kéo mặt đất
|
Chiếc
|
1
|
Tời treo
|
Chiếc
|
1
|
51
|
Một số bộ phận công trình
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Khuôn cửa đi đơn
|
Chiếc
|
1
|
Khuôn cửa đi kép
|
Chiếc
|
1
|
Khuôn cửa sổ đơn
|
Chiếc
|
1
|
Khuôn cửa sổ kép
|
Chiếc
|
1
|
Cửa đi 2 cánh
|
Bộ
|
1
|
Cửa đi 1 cánh
|
Chiếc
|
1
|
Song cửa
|
Bộ
|
2
|
Sen hoa cửa sổ
|
Chiếc
|
2
|
Cửa sổ 1 cánh
|
Chiếc
|
1
|
Cửa sổ 2 cánh
|
Bộ
|
2
|
Tấm đan bê tông cốt thép
|
Chiếc
|
12
|
Lanh tô bê tông cốt thép dài 1,5m
|
Chiếc
|
4
|
Lanh tô bê tông cốt thép dài 1,2m
|
Chiếc
|
4
|
Ô văng bê tông cốt thép dài 1,5m
|
Chiếc
|
4
|
Ô văng bê tông cốt thép dài 1,2m
|
Chiếc
|
4
|
Nan chớp bê tông cốt thép
|
Chiếc
|
20
|
52
|
Thiết bị đo lường cường độ bê tông (Thực tập tại doang nghiệp)
|
Chiếc
|
1
|
53
|
Máy siêu âm bê tông (Thực tập tại doang nghiệp)
|
Bộ
|
1
|
54
|
Máy thử kéo, nén vạn năng (Thực tập tại doang nghiệp)
|
Bộ
|
1
|
55
|
Thiết bị đo thử tải trọng tĩnh công trình (Thực tập tại doang nghiệp)
|
Bộ
|
1
|
56
|
Dưỡng trát trụ tròn
|
Chiếc
|
5
|
57
|
Xe rùa
|
Chiếc
|
2
|
58
|
Bộ dụng cụ xây gạch
|
Bộ
|
10
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Dao xây
|
Chiếc
|
1
|
Bay mũi vuông
|
Chiếc
|
1
|
59
|
Bộ dụng cụ xây đá
|
Bộ
|
10
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Búa nhỏ
|
Chiếc
|
1
|
Búa tạ
|
Chiếc
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ trang trí họa tiết
|
Bộ
|
10
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Bàn xoa
|
Chiếc
|
1
|
Bàn tà lột
|
Chiếc
|
1
|
Bay mũi vuông
|
Chiếc
|
1
|
Bay mũi tròn
|
Chiếc
|
1
|
Bay lá muống
|
Chiếc
|
1
|
Bay lá tre
|
Chiếc
|
1
|
Khuôn mẫu
|
Bộ
|
1
|
Búa cao su
|
Chiếc
|
1
|
61
|
Bộ dụng cụ sơn, bả
|
Bộ
|
10
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Bàn bả
|
Chiếc
|
1
|
Dao bả
|
Chiếc
|
1
|
Chổi đót
|
Chiếc
|
1
|
Chổi quét sơn cỡ nhỏ
|
Chiếc
|
1
|
Chổi quét sơn cỡ lớn
|
Chiếc
|
1
|
Ru lô lăn sơn cỡ nhỏ
|
Chiếc
|
1
|
Ru lô lăn sơn cỡ lớn
|
Chiếc
|
1
|
62
|
Bộ dụng cụ kiểm tra
|
Bộ
|
5
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Thước vuông
|
Chiếc
|
6
|
Thước tầm
|
Chiếc
|
1
|
Ni vô
|
Chiếc
|
1
|
Tê
|
Chiếc
|
1
|
Ke
|
Chiếc
|
1
|
Ống nhựa mềm
|
Chiếc
|
1
|
Quả dọi
|
Chiếc
|
6
|
63
|
Bộ dụng cụ hỗ trợ
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Hộc đựng vữa
|
Chiếc
|
5
|
Xà beng
|
Chiếc
|
2
|
Cuốc
|
Chiếc
|
5
|
Xẻng
|
Chiếc
|
5
|
Xô
|
Chiếc
|
5
|
Kẹp thước trát
|
Chiếc
|
20
|
Thùng đựng nước
|
Đôi
|
2
|
Khay đựng sơn
|
Chiếc
|
5
|
64
|
Bộ dụng cụ hỗ trợ trộn đổ đầm bê tông
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Hộc đong vật liệu
|
Chiếc
|
2
|
Que xọc
|
Chiếc
|
5
|
Cào
|
Chiếc
|
5
|
Đầm
|
Chiếc
|
2
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG
KHU THỰC NGHIỆM THI CÔNG MÓNG
STT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy cân bằng laser
|
Chiếc
|
2
|
4
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Bộ
|
2
|
5
|
Máy kinh vỹ điện tử
|
Bộ
|
2
|
6
|
Máy thủy bình
|
Bộ
|
2
|
7
|
Máy ép cọc bê tông
|
Chiếc
|
1
|
8
|
Máy đào gầu nghịch
|
Chiếc
|
1
|
9
|
Máy đầm cát
|
Chiếc
|
2
|
10
|
Máy đầm cóc
|
Chiếc
|
2
|
11
|
Máy cưa đĩa
|
Chiếc
|
2
|
12
|
Máy bơm nước
|
Chiếc
|
1
|
13
|
Máy khoan khí nén
|
Chiếc
|
1
|
14
|
Dụng cụ kiểm tra
|
Bộ
|
5
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Thước cuộn
|
Chiếc
|
1
|
Thước dây
|
Chiếc
|
1
|
Thước vuông
|
Chiếc
|
1
|
Thước tầm
|
Chiếc
|
1
|
Ni vô
|
Chiếc
|
1
|
Ống nhựa mềm
|
Ống
|
1
|
Quả dọi
|
Quả
|
1
|
La bàn
|
Chiếc
|
1
|
15
|
Bộ dụng cụ cầm tay
|
Bộ
|
10
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Búa đóng đinh
|
Chiếc
|
1
|
Cưa tay
|
Chiếc
|
1
|
16
|
Bộ dụng cụ hỗ trợ
|
Bộ
|
5
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Cuốc
|
Chiếc
|
1
|
Xẻng
|
Chiếc
|
1
|
Xà beng
|
Chiếc
|
1
|
Xô
|
Chiếc
|
1
|
17
|
Máy tính tay
|
Chiếc
|
10
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
PHÒNG KỸ THUẬT CƠ SỞ, PHÒNG THỰC HÀNH MÁY TÍNH, PHÒNG NGOẠI NGỮ
STT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
18
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Máy in
|
Bộ
|
1
|
4
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Mô hình thân người (tỷ lệ 1/1 so với thực tế)
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ thực hành an toàn điện
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Ủng cao su
|
Đôi
|
1
|
Găng tay cao su
|
Đôi
|
1
|
Thảm cao su
|
Chiếc
|
1
|
Ghế cách điện
|
Chiếc
|
1
|
Sào cách điện
|
Chiếc
|
1
|
Dây bảo hiểm
|
Chiếc
|
1
|
7
|
Dụng cụ cứu thương
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Tủ cứu thương
|
Chiếc
|
1
|
Panh
|
Chiếc
|
1
|
Kéo
|
Chiếc
|
1
|
Cáng cứu thương
|
Chiếc
|
1
|
8
|
Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Bình xịt bọt khí CO2
|
Chiếc
|
1
|
Bình chữa cháy dạng bột
|
Chiếc
|
1
|
Thùng phi
|
Chiếc
|
1
|
9
|
Bộ bảo hộ lao động
|
Bộ
|
1
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Kính bảo hộ, khẩu trang,găng tay bảo hộ
|
|
|
Quần áo bảo hộ
|
Bộ
|
1
|
Mũ bảo hộ
|
Chiếc
|
1
|
10
|
Bàn điều khiển
|
Chiếc
|
1
|
11
|
Khối điều khiển trung tâm
|
Chiếc
|
1
|
12
|
Phần mềm điều khiển (LAB)
|
Bộ
|
1
|
13
|
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi
|
Bộ
|
1
|
14
|
Tủ đựng tài liệu, dụng cụ, thiết bị, vật tư
|
Chiếc
|
3
|
15
|
Tai nghe máy tính
|
Bộ
|
19
|
16
|
Video
|
Bộ
|
1
|
17
|
Phần mềm mô phỏng mạch điện tử
|
Bộ
|
1
|
18
|
Phần mềm tính toán thiết kế mạch in
|
Bộ
|
1
|
19
|
Phần mềm vẽ mạch điện tử
|
Bộ
|
1
|
20
|
Phần mềm điều khiển giám sát
|
Bộ
|
1
|
21
|
Phần mềm PLC, vi điều khiển, biến tần
|
Bộ
|
1
|
22
|
Phần mềm thiết kế, mô phỏng hệ thống khí nén,điện khí nén
|
Bộ
|
1
|
23
|
Phần mềm thiết kế
|
Bộ
|
1
|
24
|
Phần mềm tính toán trang bị điện
|
Bộ
|
1
|
25
|
Phần mềm dự toán kinh phí
|
Bộ
|
1
|
26
|
Bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office
|
Bộ
|
1
|
27
|
Bộ phần mềm phông chữ tiếng Việt
|
Bộ
|
1
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
PHÒNG THỰC HÀNH ĐIỆN, ĐIỆN TỬU CƠ BẢN VÀ PHÒNG THỰC HÀNH MÁY ĐIỆN
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
|
3
|
Máy in
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
|
5
|
Bộ thực hành điện 1 chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Nguồn điện 1 chiều
|
Bộ
|
1
|
|
Ampe kế một chiều
|
Chiếc
|
1
|
|
Vôn kế một chiều
|
Chiếc
|
1
|
|
Mô đun tải
|
Bộ
|
6
|
|
6
|
Bộ thực hành điện xoay chiều
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Nguồn điện xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
|
Ampe kế xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
|
Vôn kế xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
|
7
|
Bàn thực hành
|
Bộ
|
9
|
|
Mỗi bàn bao gồm
|
|
Công tắc xoay
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tắc hành trình
|
Chiếc
|
2
|
|
Cầu dao 1 pha 2 cực
|
Chiếc
|
1
|
|
Cầu dao 1 pha 2 ngả
|
Chiếc
|
1
|
|
Cầu dao 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Cầu dao 3 pha 2 ngả
|
Chiếc
|
1
|
|
Nút nhấn
|
Bộ
|
1
|
|
Khóa điện
|
Chiếc
|
1
|
|
Nút dừng khẩn cấp
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tắc tơ
|
Chiếc
|
2
|
|
Rơle nhiệt
|
Chiếc
|
1
|
|
Rơle điện áp
|
Chiếc
|
1
|
|
Rơle dòng
|
Chiếc
|
1
|
|
Rơle điện áp trung gian
|
Chiếc
|
2
|
|
Rơle thời gian
|
Chiếc
|
2
|
|
Rơle tốc độ
|
Chiếc
|
1
|
|
Áp tô mát 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Áp tô mát 3pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Áp tô mát chống giật 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Áp tô mát chống giật 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
8
|
Bộ thiết bị đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Đồng hồ đo vạn năng chỉ thị kim
|
Chiếc
|
1
|
|
Đồng hồ đo vạn năng chỉ thị số
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy biến điện áp
|
Chiếc
|
1
|
|
Máy biến dòng
|
Chiếc
|
1
|
|
Ampe kìm
|
Chiếc
|
1
|
|
Vôn kế xoay
|
Chiếc
|
1
|
|
chiều
|
|
Mê gôm mét
|
Chiếc
|
1
|
|
Cầu đo điện trở
|
Chiếc
|
1
|
|
Cosφ mét
|
Chiếc
|
1
|
|
Tần số kế
|
Chiếc
|
1
|
|
Oát mét
|
Chiếc
|
1
|
|
Teromet
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tơ 1 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tơ 3 pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tơ 1 pha điện tử
|
Chiếc
|
1
|
|
Công tơ 3 pha điện tử
|
Chiếc
|
1
|
|
9
|
Mô hình thực hành điện tử cơ bản
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
Khối chỉnh lưu
|
Bộ
|
1
|
|
Khối ổn áp
|
Bộ
|
1
|
|
Khối bảo vệ
|
Bộ
|
1
|
|
Khối khuếch đại công suất
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ nguồn một chiều
|
Bộ
|
1
|
|
10
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Cảm biến thu phát quang
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến quang trở
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến từ
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến điện dung
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến khói
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến áp suất
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến hồng ngoại
|
Bộ
|
1
|
|
Cảm biến độ ẩm
|
Bộ
|
1
|
|
Đèn báo trạng thái
|
Bộ
|
1
|
|
Động cơ
|
Chiếc
|
1
|
|
11
|
Động cơ 3 pha rô to lồng sóc
|
Chiếc
|
9
|
|
12
|
Động cơ điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
9
|
|
13
|
Động cơ điện 3 pha roto dây quấn
|
Chiếc
|
9
|
|
14
|
Động cơ điện 1 chiều
|
Chiếc
|
9
|
|
15
|
Máy hiện sóng
|
Chiếc
|
9
|
|
16
|
Máy phát xung chuẩn
|
Chiếc
|
2
|
|
17
|
Bàn thực hành điện tử
|
Chiếc
|
9
|
|
Mỗi bàn bao gồm
|
|
Nguồn một chiều vô cấp
|
Bộ
|
1
|
|
Nguồn một chiều đối xứng
|
Bộ
|
1
|
|
Nguồn xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
|
18
|
Bộ thực hành mạch điện tử cơ bản
|
Bộ
|
9
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Mô đun nguồn
|
Bộ
|
1
|
|
Mô đun mạch khuếch đại dùng BJT cơ bản
|
Bộ
|
1
|
|
Mô đun mạch khuếch đại dùng FET cơ bản
|
Bộ
|
1
|
|
Mô đun khuếch đại công suất âm tần
|
Bộ
|
1
|
|
Mô đun mạch dao động
|
Bộ
|
1
|
|
Mô đun mạch ổn áp
|
Bộ
|
1
|
|
19
|
Bộ linh kiện mẫu
|
Bộ
|
9
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Mẫu linh kiện thụ động
|
Bộ
|
1
|
|
Mẫu linh kiện bán dẫn
|
Bộ
|
1
|
|
Mẫu linh kiện quang điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
20
|
Máy kiểm tra RLC
|
Chiếc
|
1
|
|
21
|
Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay
|
Bộ
|
9
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm tuốt dây
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm mỏ nhọn
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm bằng
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm ép cốt
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm mỏ vịt
|
Chiếc
|
1
|
|
Tô vít các loại
|
Bộ
|
1
|
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
|
Thước cuộn
|
Chiếc
|
1
|
|
Thước thăng bằng
|
Chiếc
|
1
|
|
22
|
Bộ dụng cụ sửa chữa điện tử cầm tay
|
Bộ
|
9
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Hút thiếc
|
Chiếc
|
1
|
|
Tuốc nơ vít 2 cạnh
|
Bộ
|
1
|
|
Tuốc nơ vít 4 cạnh
|
Bộ
|
1
|
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm tuốt dây
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm uốn dây (mỏ tròn)
|
Chiếc
|
1
|
|
Kìm điện
|
Chiếc
|
1
|
|
Panh kẹp
|
Chiếc
|
1
|
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
|
23
|
Đồng hồ đo tốc độ vòng quay
|
Chiếc
|
9
|
|
24
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
|
25
|
Máy quấn dây
|
Chiếc
|
9
|
|
26
|
Thiết bị kiểm tra chịu tải máy biến áp
|
Bộ
|
9
|
|
27
|
Lõi thép máy biến áp
|
Bộ
|
6
|
|
28
|
Phôi động cơ điện 1 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
29
|
Phôi động cơ không đồng bộ 3 pha
|
Chiếc
|
6
|
|
30
|
Phôi quạt bàn
|
Chiếc
|
6
|
|
31
|
Phôi quạt trần
|
Chiếc
|
6
|
|
32
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
3
|
|
33
|
Quạt điều khiển từ xa
|
Chiếc
|
6
|
|
34
|
Quạt số
|
Chiếc
|
6
|
|
35
|
Nồi cơm điện
|
Bộ
|
6
|
|
36
|
Bếp từ
|
Bộ
|
6
|
|
37
|
Tủ lạnh
|
Bộ
|
6
|
|
38
|
Bình nước nóng
|
Bộ
|
6
|
|
39
|
Bộ dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
6
|
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Đồng hồ đo vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
|
Ampe kìm
|
Chiếc
|
1
|
|
Mê gôm mét
|
Chiếc
|
1
|
|
Đồng hồ chỉ thị pha
|
Chiếc
|
1
|
|
Tần số kế
|
Chiếc
|
1
|
|
Rô nha
|
Chiếc
|
1
|
|
40
|
Dụng cụ cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
6
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
Búa nguội
|
Chiếc
|
1
|
|
Búa cao su
|
Chiếc
|
1
|
|
Dao bản
|
Chiếc
|
1
|
|
Bộ dũa
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ taro
|
Bộ
|
1
|
|
Cưa gỗ
|
Bộ
|
1
|
|
Cưa sắt
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ tuyp
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ cờ lê
|
Bộ
|
1
|
|
Vam tháo động cơ
|
Bộ
|
1
|
|
Bộ lục lăng
|
Bộ
|
1
|
|
Thước lá
|
Chiếc
|
1
|
|
Thước cặp
|
Chiếc
|
1
|
|
Panme
|
Chiếc
|
1
|
|
41
|
Ê tô
|
Chiếc
|
6
|
|
42
|
Máy bắt vít
|
Chiếc
|
6
|
|
43
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
6
|
|
44
|
Mỏ hàn xung
|
Chiếc
|
6
|
|
45
|
Máy mài 2 đá
|
Chiếc
|
1
|
|
46
|
Máy cắt cầm tay
|
Chiếc
|
6
|
|
47
|
Bộ sơ đồ dàn trải dây quấn máy điện
|
Bộ
|
1
|
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
PHÒNG THỰC HÀNH LẮP RÁP , SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ
TT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Bàn thực hành điện tử
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Nguồn một chiều vô cấp
|
Bộ
|
1
|
Nguồn một chiều đối xứng
|
Bộ
|
1
|
Nguồn xoay chiều
|
Bộ
|
1
|
Aptomat chống giật
|
Chiếc
|
1
|
Ampe kế AC, DC
|
Bộ
|
2
|
Vôn kế AC, DC
|
Bộ
|
2
|
Đèn để bàn
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Máy hiện sóng
|
Bộ
|
9
|
6
|
Máy phát xung
|
Bộ
|
2
|
7
|
Bộ thực hành chỉnh lưu không điều kiển
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Panel thực hành chỉnh lưu 1 pha không điều khiển
|
Bộ
|
1
|
Panel thực hành chỉnh lưu 3 pha không điều khiển
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ thực hành chỉnh lưu có
|
|
|
điều khiển
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Panel thực hành chỉnh lưu 1 pha có điều khiển
|
|
|
Panel thực hành chỉnh lưu 3 pha có điều khiển
|
|
|
9
|
Bộ thực hành nghịch lưu
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Bộ thực hành nghịch lưu điều khiển nguồn dòng
|
Bộ
|
1
|
Bộ thực hành nghịch lưu điều khiển nguồn áp
|
Bộ
|
1
|
10
|
Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều
|
|
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều 1 pha
|
Bộ
|
1
|
Bộ thực hành điều chỉnh điện áp xoay chiều 3 pha
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ thực hành điều áp một chiều
|
Bộ
|
9
|
12
|
Bộ thực hành vi mạch tương tự
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Mô đun nguồn
|
Bộ
|
1
|
Mô đun mạch khuếch đại thuật toán cơ bản
|
Bộ
|
1
|
Mô đun mạch dao động
|
Bộ
|
1
|
Mô đun khuếch đại âm tần
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ thực hành vi điều khiển
|
Bộ
|
9
|
14
|
Bộ thực hành vi mạch số
|
Bộ
|
9
|
15
|
Mạch nạp vi điều khiển
|
Chiếc
|
9
|
16
|
Mô đun cảm biến
|
Bộ
|
9
|
17
|
Mô đun công tắc hành trình
|
Bộ
|
9
|
18
|
Mô đun điều khiển động cơ 1 chiều
|
Bộ
|
9
|
19
|
Mô đun điều khiển động cơ bước
|
Bộ
|
9
|
20
|
Mô đun điều khiển động cơ servo AC
|
Bộ
|
9
|
21
|
Mô đun các mạch dao động
|
Bộ
|
9
|
22
|
Mô hình bo mạch máy hàn tự động
|
Bộ
|
9
|
23
|
Mạch điều khiển máy CNC
|
Bộ
|
9
|
24
|
Mạch điều khiển điều khiển cầu trục
|
Bộ
|
9
|
25
|
Mô hình dàn trải PLC
|
Bộ
|
9
|
26
|
Mạch điều khiển quạt
|
Bộ
|
9
|
27
|
Mô hình dàn trải ti vi
|
Bộ
|
9
|
28
|
Mạch điều khiển điều hòa inverter
|
Bộ
|
9
|
29
|
Mạch điều khiển máy giặt inverter
|
Bộ
|
9
|
30
|
Bộ dụng cụ sửa chữa điện tử cầm tay
|
Bộ
|
18
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
|
|
Hút thiếc
|
Chiếc
|
1
|
Tuốc nơ vít 2 cạnh
|
Bộ
|
1
|
Tuốc nơ vít 4 cạnh
|
Bộ
|
1
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
Kìm tuốt dây
|
Chiếc
|
1
|
Kìm uốn dây (mỏ tròn)
|
Chiếc
|
1
|
Kìm điện
|
Chiếc
|
1
|
Panh kẹp
|
Chiếc
|
1
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
31
|
Kính lúp
|
Chiếc
|
18
|
32
|
Máy hàn khò
|
Chiếc
|
18
|
33
|
Máy hàn nung
|
Chiếc
|
18
|
34
|
Máy hàn xung
|
Chiếc
|
18
|
35
|
Máy khoan mạch in
|
Chiếc
|
9
|
36
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
1
|
37
|
Máy sấy linh kiện
|
Chiếc
|
1
|
38
|
Hộp đựng linh kiện
|
Chiếc
|
18
|
39
|
Bộ dụng cụ đo lường điện tử
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
|
|
Đồng hồ đo vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Vôn kế một chiều
|
Chiếc
|
1
|
Vôn kế xoay chiều
|
Chiếc
|
1
|
Tần số kế
|
Chiếc
|
1
|
Oát mét
|
Chiếc
|
1
|
Cầu đo điện trở
|
Chiếc
|
1
|
DANH SÁCH MỤC THIẾT BỊ ĐÀO TẠO NGÀNH/NGHỀ
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
PHÒNG THỰC HÀNH HỆ THỐNG ĐIỆN, VÀ PHÒNG THỰC HÀNH TỰ ĐỘNG HÓA
STT
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Máy vi tính
|
Bộ
|
1
|
2
|
Máy chiếu (Projector)
|
Bộ
|
1
|
3
|
Bảng di động
|
Chiếc
|
1
|
4
|
Máy biến áp 1 pha
|
Chiếc
|
9
|
5
|
Máy biến áp 3 pha
|
Chiếc
|
9
|
6
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
3
|
7
|
Động cơ không đồng bộ 3 pha rô to lồng sóc
|
Chiếc
|
9
|
8
|
Động cơ điện xoay chiều 1 pha
|
Chiếc
|
9
|
9
|
Động cơ điện 3 pha roto dây quấn
|
Chiếc
|
3
|
10
|
Động cơ điện 1 chiều
|
Chiếc
|
3
|
11
|
Bình nước nóng
|
Chiếc
|
3
|
12
|
Điều hòa không khí
|
Chiếc
|
3
|
13
|
Máy giặt
|
Chiếc
|
3
|
14
|
Máy lọc nước
|
Chiếc
|
3
|
15
|
Quạt trần
|
Chiếc
|
3
|
16
|
Máy cắt cầm tay
|
Chiếc
|
3
|
17
|
Máy khoan bàn
|
Chiếc
|
1
|
18
|
Máy khoan cầm tay
|
Chiếc
|
6
|
19
|
Ca bin
|
Chiếc
|
6
|
20
|
Giá đỡ dụng cụ
|
Chiếc
|
6
|
21
|
Mô hình hệ thống cung cấp điện hạ thế
|
Bộ
|
3
|
22
|
Mô hình trạm biến áp hạ thế (trạm treo)
|
Bộ
|
3
|
23
|
Mô hình chống sét
|
Bộ
|
6
|
24
|
Tủ điện ATS
|
Bộ
|
6
|
25
|
Bàn thực hành trang bị điện
|
Chiếc
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Mô đun Áp tô mát 1 pha
|
Bộ
|
1
|
Mô đun Áp tô mát 3 pha
|
Bộ
|
1
|
Mô đun Khởi động từ
|
Bộ
|
6
|
Mô đun cầu chì ống
|
Bộ
|
3
|
Mô đun công tắc chuyển mạch vôn
|
Bộ
|
3
|
Mô đun công tắc hành trình
|
Bộ
|
2
|
Mô đun cuộn kháng 3 pha
|
Bộ
|
1
|
Mô đun biến áp tự ngẫu
|
Bộ
|
1
|
Mô đun biến trở
|
Bộ
|
1
|
Mô đun biến dòng TI
|
Bộ
|
3
|
Mô đun biến điện áp TU
|
Bộ
|
3
|
Mô đun cảm biến quang điện
|
Bộ
|
3
|
Mô đun cảm biến tiệm cận
|
Bộ
|
1
|
Mô đun đồng hồ Ampe mét
|
Bộ
|
3
|
Mô đun đồng hồ Vôn mét
|
Bộ
|
3
|
Mô đun đèn báo
|
Bộ
|
3
|
Mô đun nút nhấn
|
Bộ
|
3
|
Mô đun nút dừng khẩn cấp
|
Bộ
|
1
|
Mô đun bộ nguồn DC
|
Bộ
|
1
|
Mô đun rơ le bảo vệ thứ tự pha
|
Bộ
|
1
|
Mô đun rơ le thời gian
|
Bộ
|
3
|
Mô đun rơ le trung gian
|
Bộ
|
3
|
Mô đun rơ le bảo vệ dòng điện
|
Bộ
|
1
|
Mô đun rơ le bảo vệ điện áp
|
Bộ
|
1
|
26
|
Mô hình điện mặt trời
|
Bộ
|
3
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Pin mặt trời
|
Tấm
|
1
|
Bộ sạc và lưu trữ
|
Bộ
|
1
|
Bộ Iventer
|
Bộ
|
1
|
Thiết bị bảo vệ
|
Bộ
|
1
|
27
|
Mô hình điện gió
|
Bộ
|
3
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Bộ sạc và lưu trữ
|
Bộ
|
1
|
Bộ Iventer
|
Bộ
|
1
|
Thiết bị bảo vệ
|
Bộ
|
1
|
28
|
Mô hình nhà thông minh
|
Bộ
|
3
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Mô đun chuyển đổi IR
|
Bộ
|
1
|
Mô đun công tắc cảm ứng (dimmer)
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến
|
Bộ
|
1
|
Mô đun điều khiển trung tâm
|
Bộ
|
1
|
Mô đun khuếch đại tín hiệu
|
Bộ
|
1
|
Mô đun công tắc ngữ cảnh
|
Bộ
|
1
|
Mô đun camera
|
Bộ
|
6
|
29
|
Dụng cụ cơ khí cầm tay
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Búa nguội
|
Chiếc
|
1
|
Búa cao su
|
Chiếc
|
1
|
Bộ dũa
|
Bộ
|
1
|
Cưa sắt
|
Bộ
|
1
|
Bộ tuyp
|
Bộ
|
1
|
Bộ cờ lê
|
Bộ
|
1
|
Bộ lục lăng
|
Bộ
|
1
|
Thước lá
|
Chiếc
|
1
|
Thước cặp
|
Chiếc
|
1
|
Panme
|
Chiếc
|
1
|
30
|
Bộ dụng cụ đo lường điện
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Đồng hồ đo vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Ampe kìm
|
Chiếc
|
1
|
Mê gôm mét
|
Chiếc
|
1
|
Đồng hồ chỉ thị pha
|
Chiếc
|
1
|
Teromet
|
Chiếc
|
1
|
Bộ bản vẽ cung cấp điện
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ thực hành cảm biến
|
Chiếc
|
6
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Mô đun nguồn
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến nhiệt trở
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cặp nhiệt
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến thu phát quang
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến quang trở
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến từ
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến điện dung
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến khói
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến áp suất
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến hồng ngoại
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến siêu âm
|
Bộ
|
1
|
Mô đun cảm biến độ ẩm
|
Bộ
|
1
|
Mô hình Rô bốt công nghiệp
|
Bộ
|
1
|
Mô hình băng tải
|
Bộ
|
1
|
Mô hình thang máy
|
Bộ
|
1
|
Mô hình trộn hóa chất
|
Bộ
|
1
|
Mô hình đèn giao thông
|
Bộ
|
1
|
Mô hình phân loại sản phẩm
|
Bộ
|
1
|
Mô hình truyền thông công nghiệp
|
Chiếc
|
3
|
32
|
Bộ thực hành khởi động mềm động cơ
|
|
|
Chiếc
|
6
|
Mỗi bàn bao gồm
|
Mô đun nguồn chuẩn AC
|
Bộ
|
1
|
Mô đun điều khiển khởi
|
|
|
động mềm
|
Bộ
|
1
|
Mô đun aptomat
|
Bộ
|
1
|
Mô đun nút bấm
|
Bộ
|
1
|
Mô đun đồng hồ đo tốc độ và dòng điện động cơ
|
Bộ
|
1
|
Mô đun đồng hồ đo điện áp
|
Bộ
|
1
|
Mô đun khởi động từ
|
Bộ
|
1
|
Mô đun động cơ.
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ thực hành điều khiển động cơ servo
|
Chiếc
|
6
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Bộ nguồn chuyên dụng
|
Bộ
|
1
|
Mô đun bộ điều khiển động cơ servo
|
Bộ
|
1
|
Mô đun động cơ servo
|
Bộ
|
1
|
Cáp kết nối máy tính
|
Chiếc
|
1
|
Mô đun aptomat'
|
Bộ
|
1
|
Mô đun nút bấm
|
Bộ
|
1
|
Mô đun Khởi động từ
|
Bộ
|
1
|
Mô đun rơle trung gian
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ thực hành biến tần
|
Chiếc
|
3
|
Mỗi bộ bao gồm:
|
Mô đun biến tần 3 pha
|
Bộ
|
1
|
Mô đun biến tần1 pha
|
|
1
|
Aptomat 3 pha
|
Bộ
|
1
|
Đèn báo
|
Bộ
|
1
|
Bộ nút nhấn
|
Bộ
|
1
|
Chuyển mạch 3 vị trí
|
Bộ
|
1
|
Triết áp điều chỉnh
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ thực hành khí nén - điện khí nén
|
Bộ
|
3
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Máy nén khí
|
Chiếc
|
1
|
Bộ lọc khí
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 3/2 tác động tay gạt
|
Chiếc
|
1
|
Van 3/2 thường mở tác động đơn bằng cữ chặn con lăn một chiều
|
Chiếc
|
1
|
Van 3/2 thường mở tác động đơn bằng nút bấm
|
Chiếc
|
1
|
Van 3/2 thường mở tác động đơn bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Van tiết lưu 1 chiều
|
Chiếc
|
2
|
Van xả khí nhanh
|
Chiếc
|
1
|
Van điều chỉnh áp suất
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 5/2 tác động kép điều khiển bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 4/2 tác động kép điều khiển bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 4/3 tác động khí
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 2/2 tác động đơn bằng nút bấm
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 5/2 tác động đơn điều khiển bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 4/2 tác động đơn điều khiển bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 2/2 tác động đơn bằng khí nén
|
Chiếc
|
1
|
Xi lanh kép
|
Chiếc
|
1
|
Xi lanh quay
|
Chiếc
|
1
|
Xi lanh đơn
|
Chiếc
|
1
|
Bộ chia khí
|
Chiếc
|
3
|
Bộ nối chữ T
|
Chiếc
|
6
|
Bộ tạo chân không
|
Chiếc
|
1
|
Đèn báo khí
|
Chiếc
|
6
|
Van tiết lưu 1 chiều
|
Chiếc
|
2
|
Van đảo chiều 3/2 tác động đơn điều khiển bằng điện từ
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 3/2 tác động kép điều khiển bằng điện từ
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 5/2 tác động đơn điều khiển bằng điện từ có phụ khí
|
Chiếc
|
1
|
Van đảo chiều 5/3 tác động kép điều khiển bằng điện từ có phụ khí
|
Chiếc
|
1
|
Van Logic AND
|
Chiếc
|
1
|
Van Logic OR
|
Chiếc
|
1
|
Xilanh băng đai (Xi lanh trượt)
|
Chiếc
|
1
|
Rơ le tác động muộn
|
Chiếc
|
1
|
Rơ le áp suất
|
Chiếc
|
1
|
Cảm biến từ
|
Chiếc
|
1
|
Cảm biến hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
Bộ nút bấm 3 vị trí tác động kép
|
Bộ
|
1
|
Nguồn
|
Bộ
|
1
|
Cữ chặn con lăn điện
|
Chiếc
|
2
|
36
|
Động cơ 3 pha rô to lồng sóc
|
Chiếc
|
3
|
37
|
Động cơ 1 chiều
|
Chiếc
|
3
|
38
|
Máy mài hai đá
|
Chiếc
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay
|
Bộ
|
9
|
Mỗi bộ bao gồm
|
Kìm cắt dây
|
Chiếc
|
1
|
Kìm tuốt dây
|
Chiếc
|
1
|
Kìm mỏ nhọn
|
Chiếc
|
1
|
Kìm bằng
|
Chiếc
|
1
|
Kìm ép cốt
|
Chiếc
|
1
|
Kìm mỏ vịt
|
Chiếc
|
1
|
Tô vít các loại
|
Bộ
|
1
|
Bút thử điện
|
Chiếc
|
1
|
Thước cuộn
|
Chiếc
|
1
|
Thước thăng bằng
|
Chiếc
|
1
|
40
|
Kéo cắt ống khí
|
chiếc
|
9
|
41
|
Kìm bấm dây mạng
|
Chiếc
|
9
|
42
|
Mỏ hàn xung
|
Chiếc
|
9
|
43
|
Phần mềm điều khiển giám sát
|
Bộ
|
1
|
44
|
Phần mềm PLC
|
Bộ
|
1
|
45
|
Phần mềm thiết kế, mô phỏng hệ thống khí nén, điện khí nén
|
Bộ
|
1
|
|