TT
|
Địa điểm, ngành, nghề, trình độ đào tạo
|
Kết quả tuyển sinh
|
Tên lớp
|
Số học sinh
|
1
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kim Động
|
|
|
|
Nghề: Kỹ thuật xây dựng
Trình độ đào tạo: Trung cấp
|
XD1K1
|
21
|
XD2K1
|
21
|
2
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tiên Lữ
|
|
|
|
Nghề: Kỹ thuật xây dựng
Trình độ đào tạo: Trung cấp
|
XD3K1
|
22
|
XD4K1
|
22
|
3
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phù Cừ
|
|
|
3.1
|
Nghề: Tiếng Anh
Trình độ đào tạo: Trung cấp
|
TA1K1
|
28
|
TA2K1
|
28
|
3.2
|
Nghề: Công nghệ thông tin
Trình độ đào tạo: Trung cấp
|
CNTT1K1
|
27
|
CNTT2K1
|
28
|
CNTT3K1
|
27
|
CNTT4K1
|
28
|
4
|
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Mỹ Hào
|
|
|
|
Nghề: Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử
Trình độ đào tạo: Trung cấp
|
ĐĐT1K1
|
24
|
ĐĐT2K1
|
25
|
ĐĐT3K1
|
22
|
ĐĐT4K1
|
24
|