DANH SÁCH GIÁO VIÊN TRƯỜNG
1. Ngành/ nghề Tiếng Anh:
TT |
Họ và tên |
1 |
Đàm Thị Thơm |
2 |
Đỗ Vũ Bình |
3 |
Dương Đức Linh |
4 |
Phùng Thị Ngọc Hà |
5 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
6 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
7 |
Vũ Thị Minh Tuyết |
8 |
Nguyễn Thái Phương |
9 |
Nguyễn Thu Thảo |
10 |
Nguyễn Thị Thanh |
11 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
12 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
2. Ngành/ nghề Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử:
TT |
Họ và tên |
1 |
Nguyễn Văn Trường |
2 |
Trần Văn Hà |
3 |
Bùi Văn Hải |
4 |
Vũ Trọng Trường |
5 |
Tống Văn Lý |
6 |
Phạm Thị Hằng Nga |
7 |
Hoàng Mạnh Hùng |
8 |
Đào Văn Đã |
9 |
Nguyễn Hải Dũng |
10 |
Vũ Văn Dần |
11 |
Phan Thị Tươi |
12 |
Đào Ngọc Sơn |
13 |
Dương Hoàng Lân |
3. Ngành/ nghề Công nghệ thông tin:
1 |
Nguyễn Thị Thơm |
2 |
Vũ Việt Đức |
3 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
4 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
5 |
Bùi Thị Thanh |
6 |
Trịnh Thị Thu |
7 |
Nguyễn Thị Hương |
8 |
Đỗ Văn Tiến |
9 |
Trịnh Thị Khánh Hoàn |
10 |
Tạ Xuân Quỳnh |
11 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
12 |
Đoàn Đức Lê |
13 |
Chu Văn Lâm |
4. Ngành/ nghề Kỹ thuật Xây dựng:
TT |
Họ và tên |
1 |
Tô Văn Chính |
2 |
Đào Văn Dũng |
3 |
Đồng Phạm Thanh |
4 |
Mai Văn Hữu |
5 |
Vũ Ngọc Linh |
6 |
Nguyễn Thanh Hà |
7 |
Tạ Văn Phấn |
8 |
Võ Trung Hiếu |
9 |
Nguyễn Văn Thành |
10 |
Trần Trọng Linh |
11 |
Trịnh Duy Thái |
5. Môn chung:
TT |
Họ và tên |
1 |
NguyễnThị Thanh Tú |
2 |
Nguyễn Thúy Hằng |
3 |
Trần Thị Bích |
4 |
Vũ Thị Kỳ |
5 |
Lê Hà Dương |
6 |
Thạch Thị Thu |
7 |
Nguyễn Huệ Khanh |
8 |
Nguyễn Văn Đại |
9 |
Đào Thị Phương |
10 |
Trần Thế Vinh |
11 |
Nguyễn Trung Thành |
12 |
lê Thị Lệ Hòa |
13 |
Trần Quốc Tú |
14 |
Nguyễn Thị Cần |
15 |
Nguyễn Gia Thanh |
16 |
Mai Văn Quảng |
17 |
Đỗ Thị Huệ |
|